Có 2 kết quả:
接触 jiē chù ㄐㄧㄝ ㄔㄨˋ • 接觸 jiē chù ㄐㄧㄝ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp xúc, tiếp giáp, chạm
Từ điển Trung-Anh
(1) to touch
(2) to contact
(3) access
(4) in touch with
(2) to contact
(3) access
(4) in touch with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếp xúc, tiếp giáp, chạm
Từ điển Trung-Anh
(1) to touch
(2) to contact
(3) access
(4) in touch with
(2) to contact
(3) access
(4) in touch with
Bình luận 0